--

submarine chaser

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submarine chaser

Phát âm : /'sʌbməri:n'tʃeizə/

+ danh từ

  • (hàng hải) tàu săn tàu ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submarine chaser"
  • Những từ có chứa "submarine chaser" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tàu ngầm đĩnh
Lượt xem: 504